Taberd.org Lasan Taberd
   

yearbook
Các Thầy Cô

Đã liên lạc được

Thông tin chưa rõ

Không có kết quả tại địa chỉ cũ

Đã qua đời

Họ và TênẢnh
1
2
Âu Mỹ Kim
Pháp văn lớp 4
3Thầy
Bùi Đức Chu
4Thầy
Bùi Đức Mạnh
5Thầy
Bùi Đức Mậu
Sử Địa lớp 8Australia
6Thầy
Bùi Đức Uyên
7Thầy
Bùi Hữu Thêm
Quốc văn lớp 8
8Thầy
Bùi Hữu Vừa
9Thầy
Bùi Quang Nga
10
Bùi Thị Cúc
TP HCM, Việt Nam
11
Bùi Thị Mỹ
Pháp văn lớp 4
12
Bùi Thị Ngoc Hà
13
Bùi Thị Xuân Trang
Australia
14Thầy
Bùi Vi Thiện
USA
15Thầy
Bữu Ngộ
16Thầy
Cam Duy Lễ
TP HCM, Việt Nam
17Thầy
Cao Huy Tấn
Hóa Học lớp 11TP HCM, Việt Nam
18Thầy
Cao Lợi
Sử Địa, Công Dân lớp 6, 7
19
Cao Thị Tuyết
Lý Hóa lớp 7, 8TP HCM, Việt Nam
20Thầy
Cao Văn Minh
21
Châu Quỳnh Giao
Công dân lớp 6
22Thầy
Châu Thành Công
Quốc văn lớp 9 qua đời 8/11/2004 tại Long An
23Thầy
Châu Văn Tư
Toán, Lý Hóa lớp 6, 7
24Thầy
Chu Khắc Duy
25Thầy
Chu Phạm Ngọc Sơn
TP HCM, Việt Nam
26
Chu Thị Vân Anh
Các môn lớp 5TP HCM, Việt Nam
27
Chu Tuyết Anh
TP HCM, Việt Nam
28Thầy
Cù An Hưng
TP HCM, Việt Nam
29Thầy
Cung Nhật Tân
Sử Địa, Công Dân lớp 11USA
30Thầy
Đan Đình Soạn
Công Dân lớp 8, 9
31Thầy
Đan Khắc Doãn
Quốc Văn lớp 9TP HCM, Việt Nam
32
Đan Thị Kim Trang
Anh văn lớp 6
33Thầy
Đặng Đức Kim
Sử Địa lớp 10, 11
34Thầy
Đặng Hữu Liêu
Thể dục lớp 6, 7, 8, 9
35Thầy
Đặng Thần Miễn
Triết lớp 12TP HCM, Việt Nam
36
Đặng Thị Thu
Pháp văn lớp 5
37Thầy
Đặng Thừa Kiểm
Toán lớp 7TP HCM, Việt Nam
38Thầy
Đặng Trí Biên
39Thầy
Đặng Văn Hớn
Pháp văn lớp 6, 7
40Thầy
Đậng Văn Huê
Thể dục lớp 6, 7, 8, 9TP HCM, Việt Nam (qua thầy Trần Văn Hồng )
41Thầy
Đặng Văn Liệt
Toán lớp 8TP HCM, Việt Nam
42Thầy
Đặng Văn Miễn
43
Đào Thị Bích Vân
44
Đào Thị Viên
TP HCM, Việt Nam
45Thầy
Đào Trọng Bình
46Thầy
Đào Văn Bột
47Thầy
Đinh Bá Huề
48Thầy
Đinh Tấn Lực
49
Đinh Thị Mai
50Thầy
Đổ Danh Tằm
51Thầy
Đổ Minh Tiết
52Thầy
Đỗ Nguyên Luân
TP HCM, Việt Nam
53Thầy
Đổ Tấn Đạt
54Thầy
Đổ Văn Khánh
55Thầy
Đoàn Kim Khánh
Thể dục lớp 6, 7, 8, 9
56
Đoàn Thị Mỹ Huệ
Toán lớp 4TP HCM, Việt Nam
57
Đoàn Thị Ngọc
58
Đoàn Thị Ngọc
Các môn lớp 2
59Thầy
Đoàn Văn Huê
Pháp văn, Sử Địa lớp 6, 7
60Thầy
Đống Văn Quan
Toán lớp 9Australia
61
Dương Thị Minh Hà
62Thầy
Dương Trọng Chương
Công Dân & Pháp văn lớp 7, 8, 9
63Thầy
Dương Văn Hoài
64Thầy
Dương Văn Hùng
USA
65Thầy
Giang Ngọc Huy
Toán lớp 12USA
66Thầy
Hà Công Hân
67Thầy
Hà Ngọc Cư
Toán lớp 10USA
68
Hà Thi Hạnh
Việt văn, Toán lớp 2
69Thầy
Hà Trường Tiệp
70Thầy
Hồ Đình Mai
Australia
71Thầy
Hồ Tích Đức
Pháp văn lớp 5TP HCM, Việt Nam
72Thầy
Hoàng An Hưng
Quốc văn, Khoa Học, Sử Địa lớp 4
73Thầy
Hoàng Ngọc Hiển
Các môn lớp 3
74Thầy
Hoàng Phi Lộc
75Thầy
Hoàng Sa
76Thầy
Hoàng Tế Nhân
77
Hoàng Thị Tuyết Trinh
Toán, Quốc văn, T.Thức lớp 5
78Thầy
Hoàng Trọng Hùng
Anh văn lớp 8TP HCM, Việt Nam
79Thầy
Hoàng Tùy
Quốc văn, Sử Địa lớp 8, 9Australia
80Thầy
Hoàng Văn Đức
81Thầy
Hoàng Văn Tân
82Thầy
Hoàng Văn Thịnh
Quốc văn lớp 8, 10
83Thầy
Hoàng Văn Toàn
84Thầy
Hoàng Vi Đắc
Lý Hóa lớp 7
85
Hứa Ngọc Ánh
Toán lớp 6nước ngoài
86Thầy
Huỳnh Kim Sang
87Thầy
Huỳnh Kim Thoại
TP HCM, Việt Nam
88
Huỳnh Thị Huỳnh Hoa
Pháp văn lớp 4
89
Huỳnh Thị Mỹ Quyên
90Thầy
Huỳnh Trí
91Thầy
Jean Baptiste Firmin
92Thầy
Kiều Công Gia
qua đời tại Hoa Kỳ (~2000)
93Thầy
Lâm Quang Huấn
Anh văn, Nhạc lớp 6, 7
94
Lâm Túy Mĩ
95Thầy
Lê Bá Lợi
96Thầy
Lê Công Liêu
97Thầy
Lê Công Thế
98Thầy
Lê Công Vinh
99Thầy
Lê Duy Phước
100Thầy
Lê Hồng Hán
Anh văn lớp 11
101Thầy
Lê Hùng
102Thầy
Lê Hữu Đức
103Thầy
Lê Hữu Hiền
Quốc văn lớp 12USA
104Thầy
Lê Hữu Tuệ
105
Lê Khắc Ngọc Quỳnh
Canada
106Thầy
Lê Mậu Thống
Toán lớp 12TP HCM, Việt Nam
107Thầy
Lê Minh Ngữ
Hội họa lớp 8, 9TP HCM, Việt Nam
108Thầy
Lê Minh Quang
Lý Hóa Lớp 10
109Thầy
Lê Minh Thống
110
Lê Mỹ Lan
111
Lê Ngọc Dung
Việt, Pháp Văn lớp 2
112
Lê Ngọc Hạnh
113
Lê Ngọc Lành
114
Lê Ngọc Liên
Quốc văn, Toán lớp 3
115Thầy
Lê Ngọc Toản
116Thầy
Lê Như Dực
Sử Địa lớp 10, 11TP HCM, Việt Nam
117Thầy
Lê Quan Nhứt
118Thầy
Lê Quang Chưỏng
Toán lớp 12
119
Lê Thị Bich Thủy
120
Lê Thị Duyên
Toán lớp 2
121
Lê Thị Hồng Cẩm
Thực tập
122
Lê Thị Hồng Diệp
France
123
Lê Thị Lang
124
Lê Thị Như
Quốc văn, Pháp văn lớp 5TP HCM, Việt Nam
125
Lê Thị Phước Thanh
126
Lê Thị Thanh Hà
Quốc văn, Pháp văn lớp 3TP HCM, Việt Nam
127
Lê Thị Thu Vân
Canada
128
Lê Thị Trà
129Thầy
Lê Trung Nhiên
130Thầy
Lê Văn Cấn
Lý Hóa - Vạn vật lớo 8
131Thầy
Lê Văn Chấp
Thể dục lớp 6, 7, 8, 9 qua đời tại Sài Gòn
132Thầy
Lê Văn Chưởng
Quốc văn lớp 12TP HCM, Việt Nam
133Thầy
Lê Văn Giai
134Thầy
Lê Văn Lâm
135Thầy
Lê Văn Lân
Toán Đại Số lớp 10
136Thầy
Lê Văn Mai
137Thầy
Lê Văn Mếnh
138Thầy
Lê Văn Thống
Pháp văn lớp 10Việt Nam
139Thầy
Lư Phúc Ánh
140
Lữ Thị Đông
Việt, Pháp văn lớp 3
141Thầy
Lưu Tâm Kiên
142
Luu Thị Diệu Minh
Sinh hoạt lớp 3TP HCM, Việt Nam
143
Lý Thị Tố Nga
Toán, Quốc văn lớp 4
144Thầy
Lý Vĩnh Bê
Vật lý lớp 12TP HCM, Việt Nam
145Thầy
Mã Tấn Bửu
Thể dục lớp 6, 7, 8, 9TP HCM, Việt Nam (qua thầy Trần Văn Hồng )
146Thầy
Mai Đức Thanh
147Thầy
Mai Trung Thuật
148Thầy
Mai Văn Vận
149Thầy
Mai Xuân Lâm
Australia
150Thầy
Mao Trí Thiền
151Thầy
Ngô Đình Cầu
152Thầy
Ngô Thế Khanh
Toán, Sử Địa lớp 8, 9
153
Ngô Thị Hoa
Pháp văn lớp 9
154Thầy
Ngô Văn Ân
155Thầy
Nguyễn Bá Dinh
Quốc Văn lớp 7
156Thầy
Nguyễn Bá Khanh
157Thầy
Nguyễn Bá Nhiều
Toán Lý Hóa lớp 11TP HCM, Việt Nam
158Thầy
Nguyễn Bá Toàn
Pháp văn lớp 7
159Thầy
Nguyễn Bích
160Thầy
Nguyễn Công Đàn
161Thầy
Nguyễn Công Hoan
162Thầy
Nguyễn Công Miên
Toán lớp 11
163Thầy
Nguyễn Công Minh
164Thầy
Nguyễn Công Thanh
165
Nguyễn Đạm Phương
Anh văn, Pháp văn lớp 6, 7
166Thầy
Nguyễn Điều
167Thầy
Nguyễn Đình Cảnh
mất năm 2008
168Thầy
Nguyễn Đình Linh
169Thầy
Nguyễn Đức Hùng
Quốc văn lớp 10 qua đời tại Sài Gòn (2007)
170Thầy
Nguyễn Đức Thiêm
Đại số lớp 9
171Thầy
Nguyễn Đức Thịnh
172Thầy
Nguyễn Duy Định
Vật Lý lớp 11USA
173Thầy
Nguyễn Giáp
174Thầy
Nguyễn Hạnh Uyên Minh
175Thầy
Nguyễn Hiển
Pháp văn lớp 10
176Thầy
Nguyễn Hoàng Duyên
177Thầy
Nguyễn Hồng Xý
178Thầy
Nguyễn Hữu Cường
179Thầy
Nguyễn Hữu Hệ
180Thầy
Nguyễn Hữu Kiễn
Toán lớp 9
181Thầy
Nguyễn Hữu Vọng
182Thầy
Nguyễn Huy Du
183Thầy
Nguyễn Huỳnh Hưng
184Thầy
Nguyễn Khắc Đoàn
Sử Địa lớp 8TP HCM, Việt Nam
185
Nguyễn Kim Đính
186Thầy
Nguyễn Kim Khánh
187Thầy
Nguyễn Kim Tiếng
Lý Hóa, Thực tập lớp 6-11TP HCM, Việt Nam
188Thầy
Nguyễn Kỳ Tâm
189Thầy
Nguyễn Lê Phu
190Thầy
Nguyễn Mạnh Thông
191
Nguyễn Ngọc Ánh
Phòng thí nghiệm
192
Nguyễn Ngọc Chi
193
Nguyễn Ngọc Danh
194
Nguyễn Ngọc Kim
195Thầy
Nguyễn Ngọc Lâm
Lý Hóa lớp 10, 11USA
196
Nguyễn Ngọc Lan
Pháp văn lớp 8
197Thầy
Nguyễn Ngọc Lân
198Thầy
Nguyễn Ngọc Lễ
199Thầy
Nguyễn Ngọc Mẫn
200Thầy
Nguyễn Ngọc Thạch
qua đời tại Việt Nam (1-10-2010)
201Thầy
Nguyễn Ngọc Văn
202Thầy
Nguyễn Ngọc Xương
Quốc văn lớp 6TP HCM, Việt Nam
203Thầy
Nguyễn Nhàn
204Thầy
Nguyễn Như Hùng
Vạn Vật lớp 8USA
205Thầy
Nguyễn Nhựt Thăng
206
Nguyễn Phi Nga
207Thầy
Nguyễn Phước Trạch
208Thầy
Nguyễn Phương Tuấn
Pháp văn, Hội họa lớp 6, 7
209Thầy
Nguyễn Quang Hải
210Thầy
Nguyễn Ruyên
Toán, Quốc văn lớp 4
211Thầy
Nguyễn Tấn Đức
Việt, Pháp văn lớp 6, 7
212Thầy
Nguyễn Thăng Long
213Thầy
Nguyễn Thành Đại
214Thầy
Nguyễn Thành Hải
Quốc văn, Sử lớp 6, 7TP HCM, Việt Nam
215Thầy
Nguyễn Thanh Hiển
216Thầy
Nguyễn Thành Khuyến
217Thầy
Nguyễn Thanh Lương
Việt Nam
218Thầy
Nguyễn Thành Mẫn
219Thầy
Nguyễn Thành Tâm
Thực tập Vật Lý, lớp 6-12
220Thầy
Nguyễn Thế Hiển
Sử Địa lớp 7
221Thầy
Nguyễn Thế Sinh
222Thầy
Nguyễn Thế Vương
223
Nguyễn Thị Ba
224
Nguyễn Thị Bạch Mai
225
Nguyễn Thị Báu
Các môn, lớp 2
226
Nguyễn Thị Bông
227
Nguyễn Thị Cẩm
Toán lớp 3
228
Nguyễn Thị Chín
Hội họaUSA (thầy Lê Minh ngữ có chi tiết )
229
Nguyễn Thị Đạm Thủy
Pháp Văn lớp 3nước ngoài
230
Nguyễn Thị Đắt
231
Nguyễn Thị Đông
Lý Hóa, Vạn Vật lớp 6, 7
232
Nguyễn Thị Hiền
Quốc văn, Sử Địa lớp 4
233
Nguyễn Thị Hoan
Toán, Thường Thức lớp 2
234
Nguyễn Thị Hồng Xương
235
Nguyễn Thị Hợp
236
Nguyễn Thị Huệ Dung
237
Nguyễn Thị Hương
238
Nguyễn Thị Kim
Toán, Quốc văn lớp 2
239
Nguyễn Thị Kim Hoa
Pháp văn lớp 3
240
Nguyễn Thị Kim Thạch
Toán, Lý Hóa lớp 6TP HCM, Việt Nam
241
Nguyễn Thị Kym Dung
242
Nguyễn Thị Lệ Hằng
Quốc văn lớp 6Canada
243
Nguyễn Thị Lệ Mỹ
TP HCM, Việt Nam
244
Nguyễn Thị Loan
Toán, Quốc văn lớp 4
245
Nguyễn Thị Minh
246
Nguyễn Thị Nga
247
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
Canada
248
Nguyễn Thị Như Lê
249
Nguyễn Thị Song Hà
Toán, Vạn Vật lớp 6, 7USA
250
Nguyễn Thị Thanh Mai
Toán, Việt, Pháp lớp 3
251
Nguyễn Thị Thu Hương
252
Nguyễn Thi Thu Mai
Pháp văn lớp 2
253
Nguyễn Thị Thu Trang
Việt văn Pháp văn, T,Thức lớp 5
254
Nguyễn Thị Thủy Tiên
Việt văn, Pháp văn lớp 2
255
Nguyễn Thị Tính
Toán, Việt văn, T.Thức lớp 4TP HCM, Việt Nam
256
Nguyễn Thị Tuyết Hồng
Thí nghiệm 6-12
257
Nguyễn Thị Uyên
258Thầy
Nguyễn Tiến Thành
Vật Lý lớp 11
259
Nguyễn Tiết Hạnh
260Thầy
Nguyễn Toản Nhung
TP HCM, Việt Nam
261Thầy
Nguyễn Tri Lý
USA
262Thầy
Nguyễn Triều Vân
263
Nguyễn Trọn Lành
Anh văn lớp 4TP HCM, Việt Nam
264Thầy
Nguyễn Trọng Khâm
Thể dục lớp 6, 7, 8, 9USA (tin qua thầy Trần Văn Hồng )
265Thầy
Nguyễn Văn Chiển
Toán lớp 12TP HCM, Việt Nam
266Thầy
Nguyễn Văn Cương
Thực tập
267Thầy
Nguyễn Văn Đàng
Vạn vật lớp 12USA
268Thầy
Nguyễn Văn Dậu
qua đời tại Sài Gòn
269Thầy
Nguyễn Văn Diệu
Quốc Văn, Công Dân lớp 6USA
270Thầy
Nguyễn Văn Đương
Toán lớp 12
271Thầy
Nguyễn Văn Hải
Nhạc, Violon qua đời tại Sài Gòn (2007)
272Thầy
Nguyễn Văn Hiệp
Quốc văn lớp 11Canada
273Thầy
Nguyễn Văn Hòa
274Thầy
Nguyễn Văn Hoàng
Toán lớp 8
275Thầy
Nguyễn Văn Hồng
276Thầy
Nguyễn Văn Huệ
277Thầy
Nguyễn Văn Hương
278Thầy
Nguyễn Văn Khang
Quốc văn lớp 11
279Thầy
Nguyễn Văn Mến
Anh văn lớp 7
280Thầy
Nguyễn Văn Nhàn
Toán, Quốc văn lớp 3TP HCM, Việt Nam
281Thầy
Nguyễn Văn Ninh
282Thầy
Nguyễn Văn Phước
Toán, Vạn Vật lớp 7France
283Thầy
Nguyễn Văn Sỹ
284Thầy
Nguyễn Văn Tâm
Vạn vật lớp 11
285Thầy
Nguyễn Văn Thiện
Hội họa, Sinh Hoạt lớp 4
286Thầy
Nguyễn Văn Tới
Pháp văn lớp 9USA
287Thầy
Nguyễn Văn Tuấn
Công Dân lớp 6, 7
288Thầy
Nguyễn Võ Hiển
289Thầy
Nguyễn Vũ Khiêm
Khoa học, Công Dân lớp 4
290Thầy
Nguyễn Vũ Uyên
Triết lớp 12
291Thầy
Nhị Long
USA
292
Phạm Bích Lan
Canada
293Thầy
Phạm Đình Huy
294Thầy
Phạm Đình Thúc
295Thầy
Phạm Đình Thụy
Sinh Hoạt lớp 5
296Thầy
Phạm Đổ Khiêm
Lý Hóa lớp 10USA
297Thầy
Phạm Kim Vinh
298Thầy
Phạm Miện
Toán lớp 8USA
299
Phạm Minh Lan
300
Phạm Ngọc Liễu
301Thầy
Phạm Ngọc Quế
Quốc văn qua đời tại Westminster, California (16-11-2009)
302Thầy
Pham Quang Trung
Pháp văn lớp 11
303Thầy
Phạm Tấn Kiệt
Hóa Học lớp 12
304
Phạm Thị Hoàng Oanh
Toán Lý Hóa lớp 6USA
305
Phạm Thị Lệ Duyên
306
Phạm Thị Liên
Pháp văn lớp 4
307
Phạm Thị Lương Duyên
Các môn lớp 2
308
Phạm Thị Mầu
Các môn lớp 2
309
Phạm Thị Minh Lan
310
Phạm Thị Nghi
Hội họa lớp 4, 5
311
Phạm Thị Sáo
312
Phạm Thi Thanh Tâm
Anh văn lớp 2TP HCM, Việt Nam
313
Phạm Thị Trung Hòa
314Thầy
Phạm Trung
315Thầy
Phạm Từ Thứ
qua đời ngày 18 tháng 5, 2011 tại TP HCM Việt Nam
316Thầy
Phạm Văn Bảy
Toán, Quốc văn lớp 3
317Thầy
Phạm Văn Khánh
Anh văn lớp 10
318Thầy
Phạm Văn Lê
Vạn vật lớp 9TP HCM, Việt Nam
319Thầy
Phạm Xuân Quang
320Thầy
Phan Đăng Tàu
321
Phan Hoàng Oanh
322
Phan Ngươn Tương
323Thầy
Phan Quang Đình
Pháp văn lớp 8
324Thầy
Phan Quang Thanh
325Thầy
Phan Thăng
326
Phan Thị Lộc
Quốc văn, Sử lớp 4
327
Phan Thị Thanh Tâm
328
Phan Thị Trung Hoà
Các môn lớp 2
329
Phan Thị Trường
Anh văn lớp 5
330
Phan Thị Xuân Đang
qua đời ngày 29-01-1998 tại Việt Nam
331Thầy
Phan Tích
332Thầy
Phan Trung
333Thầy
Phan Văn Long
334Thầy
Phan Văn Vàng
335Thầy
Quách Đình Tú
TP HCM, Việt Nam
336
Quan Thị Tuyết Mai
337Thầy
Tạ Duy Cường
338Thầy
Tạ Ngọc Quý
339
Thái Thị Thu Hà
Khoa học lớp 4, 5USA
340Thầy
Thái Văn Hoàng
341
Thu Nhung
342Thầy
Tô Anh Tuấn
Quốc văn lớp 8, 9
343
Tô Thị Kim Anh
Anh văn lớp 3
344Thầy
Tô Văn Đặng
345Thầy
Tô Viết Hà
Triết lớp 12 qua đời tại Sài Gòn (1990)
346Thầy
Tôn Thất Viễn Khương
347
Tôn Thị Quới
348Thầy
Tống Kim Quý
349
Tống Thị hạnh
Toán, Quốc văn, Sử Địa lớp 4
350Thầy
Trần Anh Liễn
351Thầy
Trần Cao Tấn
352Thầy
Trần Công Hoàng
France
353Thầy
Trần Công Thắng
Thực tập lớp 6-11TP HCM, Việt Nam
354Thầy
Trần Đắc Thanh
Quốc văn lớp 12USA
355Thầy
Trần Đăng Đại
Australia
356Thầy
Trần Đạo
Toán lớp 10USA
357Thầy
Trần Đình Điệt
358Thầy
Trần Đông Bá
Lý hóa & Vạn vật lớp 9, 10 qua đời tại Mỹ (1999)
359Thầy
Trần Đức Quý
TP HCM, Việt Nam
360Thầy
Trần Duy Hoàng
Toán, Lý Hóa, Phap văn lớp 9
361Thầy
Trần Hiển
362Thầy
Trần Hữu Chí
363Thầy
Trần Hữu Diễm
Quốc Văn lớp 8, 9, 10USA
364Thầy
Trần Khắc Phục
Thể dục
365Thầy
Trần Kim Quế
Vạn vật lớp 12Germany
366
Trần Lệ Thúy
367Thầy
Trần Lê Vinh
368Thầy
Trần Lương Thành
369
Trần Mai Nguyệt
Toán, Quốc văn, Thường thức lớp 4TP HCM, Việt Nam
370Thầy
Trần Minh Khôi
371Thầy
Trần Ngọc Lym
372Thầy
Trần Ngọc Sanh
373Thầy
Trần Ngọc Viễn
374Thầy
Trần Quang Hải
Triết lớp 12
375Thầy
Trần Quang Ngọc
376Thầy
Trần Sỹ Thạch
Công Dân lớp 5
377Thầy
Trần Thanh Hiền
378
Trần Thị Bich Thủy
Các môn Lớp 2TP HCM, Việt Nam
379
Trần Thị Diệu Hạnh
380
Trần Thị Duy Hạnh
381
Trần Thị Kim Cúc
Quốc Văn & Toán lớp 4TP HCM, Việt Nam
382
Trần Thị Kim Dung
Toán, Quốc văn lớp 5
383
Trần Thị Kim Hoa
384
Trần Thị Lệ Oanh
Pháp văn lớp 6 qua đời tại Sài Gòn (~2000)
385
Trần Thị Liên
386
Trần Thị Nguyệt Ánh
Vạn vật lớp 6
387
Trần Thị Như Hảo
388
Trần Thị Nuôi
389
Trần Thị Thanh
Các môn Lớp 3TP HCM, Việt Nam (qua đời ngày 03, tháng 06/2013 )
390
Trần Thị Thu Nguyệt
Âm nhạc lớp 5
391
Trần Thị Thúy Mai
Toán, Quốc văn lớp 5
392Thầy
Trần Thiện Hoan
qua đời tại Đà Lạt (1976)
393Thầy
Trần Tìa
394Thầy
Trần Tiến Thanh
395Thầy
Trần Trọng Sanh
USA
396Thầy
Trần Tuấn Nhâm
397Thầy
Trần Văn Đinh
Quốc văn lớp 7
398Thầy
Trần Văn Hiến
399Thầy
Trần Văn Hồng
Thể dục lớp 6, 7, 8, 9TP HCM, Việt Nam
400Thầy
Trần Văn Minh
401Thầy
Trần Văn Nghĩa
Hình học lớp 11
402Thầy
Trần Văn Nhân
403Thầy
Trần Văn Ninh
404Thầy
Trần Văn Phước
405Thầy
Trần Văn Sắc
406Thầy
Trần Văn Thuận
Pháp văn lớp 9-10USA
407Thầy
Trần Văn Trị
Vạn vật lớp 9
408Thầy
Trần Văn Trinh
409Thầy
Trần Vĩnh Phước
Pháp văn lớp 8
410Thầy
Trần Xuân Khánh
411Thầy
Trần Xuân Khánh
412Thầy
Trần Xuân Nhật
Toán, Công Dân lớp 8, 9
413
Triệu Thoại Ba
Các môn, lớp 3nước ngoài
414Thầy
Trịnh Chuyết
415Thầy
Trịnh Tất Đại
Lý Hóa lớp 8USA
416
Trịnh Thị Liên
Các môn lớp 5
417
Trịnh Thị Thủy
Toán, Việt văn, T.Thức lớp 4
418Thầy
Trịnh Xuân Đính
Công Dân Lớp 10USA
419Thầy
Trương Công Cửu
420Thầy
Trương Đình Doan
421Thầy
Trương Đình Tấn
422Thầy
Trương Hiệp Khánh
423Thầy
Trương Ngọc Hà
Sinh hoạt lớp 4
424
Trương Thị Lành
qua đời tại Sài Gòn (2006)
425
Trương Thị Nhạn Tình
Âm nhạc lớp 4TP HCM, Việt Nam
426Thầy
Trương Văn Ngự
Hội họa, Công Dân lớp 8USA
427Thầy
Từ Hoà Ái
Hóa lớp 12Australia
428Thầy
Từ Văn Thao
429SH
Urbain Vạn
430Thầy
Võ Đình Ái
Việt Nam
431Thầy
Võ Hữu Huyên
432
Võ Thị Tiết
433Thầy
Võ Triêm
434Thầy
Võ Văn Châu
Quốc văn lớp 7
435Thầy
Võ Văn Mậu
Quốc văn, Công Dân lớp 6, 7Việt Nam
436Thầy
Võ Văn Ngà
437Thầy
Vũ Công Tuấn
438Thầy
Vũ Đình Chính
439Thầy
Vũ Đình Huy
440Thầy
Vũ Đình Lâm
441Thầy
Vũ Đức Vinh
442
Vũ Hồng Loan
443Thầy
Vũ Hữu Phùng
Toán lớp 7
444
Vũ Ngữ
445Thầy
Vũ Quang Khanh
446Thầy
Vũ Tâm Khiết
Quốc văn, Sử Địa lớp 6, 7
447
Vũ Thị Bảo Loan
448
Vũ Thị Hông Loan
449Thầy
Vũ Thiện Chìu
Toán lớp 8USA
450
Vũ Thúy Loan
Toán, Quốc văn, Sử Địa lớp 4
451Thầy
Vũ Tiến Bộ
Quốc văn lớp 8
452Thầy
Vũ Văn Tuyên
Các môn lớp 3TP HCM, Việt Nam
453Thầy
Vũ Viết Thịnh
454Thầy
Vũ Vĩnh Trường
Lý Hóa lớp 9
455Thầy
Vương Quang Trí
TP HCM, Việt Nam