Taberd.org Taberd.org
Thay_co
Các Sư Huynh và Thầy Cô không có kết quả tại địa chỉ cũ đến ngày 06 tháng 01 năm 2019
Tổng số Sư Huynh và Thầy Cô:  554
  • index Xem    -
    Đã liên lạc được:  98
  • index Xem    -
    Thông tin chưa rõ:  40
  • index Xem    -
    Không có kết quả tại địa chỉ cũ:  56
  • index Xem    -
    Đã qua đời:  75
Trang này sẽ được cập nhật khi Taberd.org nhận được chi tiết mới

Các Thầy Cô

Họ và TênẢnhKết quả
1
Âu Mỹ Kim
Pháp văn lớp 4
2Thầy
Bùi Hữu Thêm
Quốc văn lớp 8
3Thầy
Đặng Đức Kim
Sử Địa lớp 10, 11
4Thầy
Đoàn Kim Khánh
Thể dục lớp 6, 7, 8, 9
5Thầy
Dương Trọng Chương
Công Dân & Pháp văn lớp 7, 8, 9
6
Hà Thi Hạnh
Việt văn, Toán lớp 2
7Thầy
Hoàng An Hưng
Quốc văn, Khoa Học, Sử Địa lớp 4
8Thầy
Hoàng Ngọc Hiển
Các môn lớp 3
9
Hoàng Thị Tuyết Trinh
Toán, Quốc văn, T.Thức lớp 5
10Thầy
Hoàng Vi Đắc
Lý Hóa lớp 7
11Thầy
Lê Hồng Hán
Anh văn lớp 11
12Thầy
Lê Minh Quang
Lý Hóa Lớp 10
13
Lê Ngọc Liên
Quốc văn, Toán lớp 3
14Thầy
Lê Quang Chưỏng
Toán lớp 12
15
Lê Thị Duyên
Toán lớp 2
16Thầy
Lê Văn Cấn
Lý Hóa - Vạn vật lớo 8
17
Lý Thị Tố Nga
Toán, Quốc văn lớp 4
18Thầy
Ngô Thế Khanh
Toán, Sử Địa lớp 8, 9
19Thầy
Nguyễn Bá Dinh
Quốc Văn lớp 7
20Thầy
Nguyễn Bá Toàn
Pháp văn lớp 7
21Thầy
Nguyễn Đức Thiêm
Đại số lớp 9
22
Nguyễn Ngọc Ánh
Phòng thí nghiệm
23Thầy
Nguyễn Tấn Đức
Việt, Pháp văn lớp 6, 7
24Thầy
Nguyễn Thế Hiển
Sử Địa lớp 7
25
Nguyễn Thị Báu
Các môn, lớp 2
26
Nguyễn Thị Cẩm
Toán lớp 3
27
Nguyễn Thị Đông
Lý Hóa, Vạn Vật lớp 6, 7
28
Nguyễn Thị Kim Hoa
Pháp văn lớp 3
29
Nguyễn Thị Thanh Mai
Toán, Việt, Pháp lớp 3
30
Nguyễn Thị Thu Trang
Việt văn Pháp văn, T,Thức lớp 5
31
Nguyễn Thị Thủy Tiên
Việt văn, Pháp văn lớp 2
32
Nguyễn Thị Tuyết Hồng
Thí nghiệm 6-12
33Thầy
Nguyễn Tiến Thành
Vật Lý lớp 11
34Thầy
Nguyễn Văn Cương
Thực tập
35Thầy
Nguyễn Văn Hoàng
Toán lớp 8
36Thầy
Nguyễn Văn Mến
Anh văn lớp 7
37Thầy
Nguyễn Vũ Uyên
Triết lớp 12
38Thầy
Phạm Tấn Kiệt
Hóa Học lớp 12
39
Phạm Thị Liên
Pháp văn lớp 4
40
Phạm Thị Lương Duyên
Các môn lớp 2
41Thầy
Phạm Văn Bảy
Toán, Quốc văn lớp 3
42Thầy
Phạm Văn Khánh
Anh văn lớp 10
43
Phan Thị Lộc
Quốc văn, Sử lớp 4
44
Phan Thị Trường
Anh văn lớp 5
45
Tô Thị Kim Anh
Anh văn lớp 3
46
Tống Thị hạnh
Toán, Quốc văn, Sử Địa lớp 4
47Thầy
Trần Quang Hải
Triết lớp 12
48Thầy
Trần Sỹ Thạch
Công Dân lớp 5
49
Trần Thị Thúy Mai
Toán, Quốc văn lớp 5
50Thầy
Trần Văn Trị
Vạn vật lớp 9
51Thầy
Trần Vĩnh Phước
Pháp văn lớp 8
52
Trịnh Thị Thủy
Toán, Việt văn, T.Thức lớp 4
53Thầy
Võ Văn Châu
Quốc văn lớp 7
54Thầy
Vũ Tâm Khiết
Quốc văn, Sử Địa lớp 6, 7
55
Vũ Thúy Loan
Toán, Quốc văn, Sử Địa lớp 4
56Thầy
Vũ Tiến Bộ
Quốc văn lớp 8